"Affordable" và "reasonable" có giống nhau không?
Câu trả lời của người bản ngữ
Rebecca
"Reasonable" không phải lúc nào cũng chỉ giá cả của cái gì đó, nhưng trong trường hợp này, nó là từ đồng nghĩa với "affordable". Các từ đồng nghĩa khác là "inexpensive", "economical", "low-cost", "budget-friendly", "fair" và "cheap". Ex: The price for this desk is very reasonable. (Giá của chiếc bàn này rất phải chăng.) Ex: This grocery store has affordable prices. (Cửa hàng bách hóa này bán hàng giá cả rất phải chăng.)