Từ đồng nghĩa của "release" là gì?
Câu trả lời của người bản ngữ
Rebecca
Các từ đồng nghĩa của "release" là "introduce", "launch", và "come out". Ex: Microsoft launched a new product this month. (Tháng này Microsoft đã cho ra mắt một sản phẩm mới.) Ex: Tech fans are excited for the new phone model coming out this Friday. (Các fan công nghệ rất háo hức chờ đón một mẫu điện thoại mới được ra mắt thứ Sáu này.) Ex: Steve Jobs was well-known for his product introductions. (Steve Jobs nổi tiếng về những bài giới thiệu sản phẩm của mình.)