Có phải "sedate" là thuật ngữ y tế không?
Câu trả lời của người bản ngữ
Rebecca
Đúng vậy, "sedate" là thuật ngữ y tế có nghĩa là khiến ai đó cảm thấy rất thoải mái hay buồn ngủ vì tác dụng của thuốc hay thuốc giảm đau. Từ "sedate" là từ gốc của từ "sedated", nó vốn dĩ không phải là thuật ngữ y tế nhưng nó có nghĩa là cái gì đó bình tĩnh, thư giãn, êm đềm. "Sedate" không phải là từ thông dụng. Ex: The bear was sedated with a drug after an attempt to attack the zookeeper. (Con gấu đã được tiêm thuốc an thần sau khi cố tấn công người trông coi sở thú.) Ex: The streets are quite sedate. (Những con đường khá yên tĩnh.)