Take matters into one's own handslà gì?
Câu trả lời của người bản ngữ
Rebecca
Take matters into one's own handscó nghĩa là ai đó đã xử lý vấn đề trước đây đã không giải quyết được nó, vì vậy bạn đang giải quyết nó. Ví dụ: When the cops failed to solve the crime he took matters into his own hands. (Vì cảnh sát không thể giải quyết tội phạm, anh ta quyết định tự mình giải quyết vấn đề) Ví dụ: They took too long to make dinner so we took matters into our own hands and made it ourselves. (Họ mất quá nhiều thời gian để làm bữa tối đến nỗi chúng tôi quyết định tự chăm sóc nó và chỉ tự làm)