Dịch từ "now that" như thế nào? Từ đồng nghĩa của nó là gì?
Câu trả lời của người bản ngữ
Rebecca
"Now that" là từ nối dùng để giới thiệu tình huống hiện tại hay thông tin. Một vài từ đồng nghĩa của "now that" là "since" và "because". Ex: Now that I'm 16 years old, I am able to receive my driver's license in the United States. (Bởi vì tôi 16 tuổi rồi, tôi có thể có bằng lái xe máy ở Mỹ rồi.) Ex: Now that everyone in our family is home, we can eat dinner. (Vì mọi thành viên đã có mặt ở nhà, chúng ta có thể ăn tối được rồi.)