Make ends meetlà gì?
Câu trả lời của người bản ngữ
Rebecca
Thành ngữ Make ends meetcó nghĩa là bạn có đủ tiền để mua những nhu cầu thiết yếu của cuộc sống, hoặc bạn không phải mắc nợ. Ví dụ: It's not easy to make ends meet with a big family. (Thật không dễ dàng để sống trong một gia đình lớn) Ví dụ: They were finding it hard to make ends meet. (Họ nghĩ rằng thật khó để kiếm sống.) Ví dụ: My dad had to get a second job to make ends meet. (Cha tôi phải làm thêm một công việc phụ để kiếm sống.) Ví dụ: The average household can't make ends meet on minimum wage. (Bạn không thể sống với mức lương tối thiểu trong một gia đình bình thường.)