student asking question

RV là viết tắt của từ gì?

teacher

Câu trả lời của người bản ngữ

Rebecca

RV là viết tắt của từ "recreational vehicle" - xe dã ngoại. Ex: In the summertime, many American families rent RVs and road trip around the country. (Vào mùa hè, rất nhiều gia đình Mỹ thuê xe dã ngoại và đi vòng quanh đất nước.) Ex: Luxury RVs are becoming a new trend in the travel industry. (Xe dã ngoại sang chảnh đang trở thành một xu hướng mới trong ngành du lịch.)

Hỏi &Đáp phổ biến

03/28

Hoàn thành biểu thức với một bài kiểm tra!

Xe cắm trại (Nhà di động). Đó là cái ông muốn.