RV là viết tắt của từ gì?
Câu trả lời của người bản ngữ
Rebecca
RV là viết tắt của từ "recreational vehicle" - xe dã ngoại. Ex: In the summertime, many American families rent RVs and road trip around the country. (Vào mùa hè, rất nhiều gia đình Mỹ thuê xe dã ngoại và đi vòng quanh đất nước.) Ex: Luxury RVs are becoming a new trend in the travel industry. (Xe dã ngoại sang chảnh đang trở thành một xu hướng mới trong ngành du lịch.)