Tôi không biết cách đặt câu với cấu trúc "More to •••ing than".
Câu trả lời của người bản ngữ
Rebecca
Sau đây là một vài ví dụ: Ex: There's more to eating than meets the eye. (Việc ăn uống khó hơn bạn tưởng.) Ex: There's more to playing than meets the eye. (Chơi khó hơn bạn nghĩ.) Cấu trúc chuẩn của câu là "There's more to (something) than meets the eye."