student asking question

RedKiwi đưa thêm ví dụ cụm từ "nothing could be done" được không?

teacher

Câu trả lời của người bản ngữ

Rebecca

Được bạn nhé. Sau đây là một vài ví dụ: Ex: There is nothing we can do for him. He refuses to get help for his addiction and won't listen to anyone. (Chúng ta không thể làm gì cho anh ấy được. Anh ấy từ chối mọi sự giúp đỡ và không nghe lời ai cả.) Ex: We tried to save him, but nothing could be done. (Chúng tôi đã cố gắng cứu anh ấy nhưng không thể làm được gì khác.) Ex: Unfortunately, by the time we noticed the damage, nothing could be done to fix it. (Thật không may là lúc chúng tôi phát hiện thiệt hại thì không thể sửa chữa được nữa rồi.) Ex: Your car's engine has stopped and nothing can be done about it. (Động cơ xe của anh đã ngừng hoạt động và không thể cứu chữa được nữa rồi.)

Hỏi &Đáp phổ biến

04/22

Hoàn thành biểu thức với một bài kiểm tra!

Bác sĩ giải thích rằng họ không thể làm được gì khác.