Bạn có thể cho thêm ví dụ về "have the decency to ~" không?
Câu trả lời của người bản ngữ
Rebecca
Cách diễn đạt "have the decency to [động từ]" thường được liên kết với câu nói hoặc ý kiến về việc cái gì đúng hoặc sai (ví dụ: cái gì cấu tạo nên "decency", hoặc sự đứng đắn). Người nói ở đây đang chỉ trích đồng nghiệp về việc lừa dối anh ta và không đối xử một cách tôn trọng, và cách diễn đạt "have the decency to" cũng có thể được sử dụng trong những bối cảnh tương tự. Ex: You made a mistake that cost someone their job. At least have the decency to apologize in person. (Bạn đã gây ra một lỗi lầm khiến người khác mất việc. Ít nhất bạn cũng phải biết phép lịch sự để tìm gặp xin lỗi chứ.) Ex: The employee didn't even have the decency to quit his job in person. He ghosted his manager and was never heard from again. (Người nhân viên thậm chí còn không có tư cách trực tiếp nghỉ việc. Anh ta dọa quản lý và chưa bao giờ nghe gì thêm về anh ta nữa.)