"Yet" trong câu này có nghĩa là gì?
Câu trả lời của người bản ngữ
Rebecca
"Yet" trong câu này đóng vai trò là từ nối có nghĩa là "but", "still", hay "though". Ex: It is sunny outside yet still freezing cold. (Bên ngoài trời nắng nhưng vẫn lạnh.) Ex: I cleaned the kitchen yesterday yet it is suddenly dirty again. (Hôm qua tôi đã dọn dẹp nhà bếp nhưng đột nhiên nó lại bẩn rồi.) Ex: She claims to be allergic to dairy yet she eats so much ice cream. (Cô ấy nói là cô ấy bị dị ứng với sản phẩm của sữa nhưng cô ấy vẫn ăn rất nhiều kem.)