RedKiwi có thể cho thêm ví dụ sử dụng “besides” không?
Câu trả lời của người bản ngữ
Rebecca
- Besides having a cat, I also have two dogs. (Ngoài một con mèo, tôi còn nuôi hai con chó nữa.) - He would be an excellent teacher besides not knowing math very well. (Ngoài trừ việc thầy ấy không giỏi toán, thầy ấy có thể là một giáo viên xuất sắc.) - She loves swimming besides not being able to go into the deeper water. (Dù không thể đến vùng nước sâu nhưng cô ấy rất thích bơi.) - If only he would help out besides playing video games all day. (Ngoài việc chơi game cả ngày, anh ấy chẳng giúp ích gì cả.) Hi vọng những ví dụ này hữu ích! ^^