Từ đồng nghĩa với "make peace with" là gì?
Câu trả lời của người bản ngữ
Rebecca
Từ đồng nghĩa với "make peace with" là: make amends, to forgive, to let go of anger hay resentment towards another. Ex: My dad and I finally made peace with one another after a huge fight. (Sau trận cãi nhau lớn, bố mẹ tôi cuối cùng đã làm hòa với nhau.)