Precinctlà gì?

Câu trả lời của người bản ngữ
Rebecca
Các Precinctđược đề cập trong video này đề cập đến khu vực thuộc thẩm quyền của cảnh sát trong một thành phố hoặc thị trấn. Ví dụ: The suspect was taken into the nearest precinct for questioning. (Nghi phạm đã được đưa đến khu vực tài phán gần nhất để thẩm vấn.) Ví dụ: There are over 20 police officers at our local precinct. (Chúng tôi có hơn 20 cảnh sát trong quận của chúng tôi.)