Khi nào thì tôi có thể sử dụng từ "abrogate"?
Câu trả lời của người bản ngữ
Rebecca
Động từ "abrogate" rất ít khi được sử dụng, trừ trong tình huống trang trọng. Nó có nghĩa là 1) xóa bỏ luật, quyền hay thỏa thuận chính thức; hay 2) trốn tránh trách nhiệm hay nhiệm vụ. Trong video này, chúng ta có thể hiểu câu này là "the international community has abrogated (evaded) its duty to protect... " Ex: The President wants to temporarily abrogate the right to vote. (First definition) (Chủ tịch muốn tạm thời bác bỏ quyền bỏ phiếu.) Ex: The CEO is abrogating his responsibility towards his employees. (Second definition) (CEO đang trốn tránh trách nhiệm đối với nhân viên của ông ta.)