student asking question

Khi nào thì tôi có thể sử dụng từ "abrogate"?

teacher

Câu trả lời của người bản ngữ

Rebecca

Động từ "abrogate" rất ít khi được sử dụng, trừ trong tình huống trang trọng. Nó có nghĩa là 1) xóa bỏ luật, quyền hay thỏa thuận chính thức; hay 2) trốn tránh trách nhiệm hay nhiệm vụ. Trong video này, chúng ta có thể hiểu câu này là "the international community has abrogated (evaded) its duty to protect... " Ex: The President wants to temporarily abrogate the right to vote. (First definition) (Chủ tịch muốn tạm thời bác bỏ quyền bỏ phiếu.) Ex: The CEO is abrogating his responsibility towards his employees. (Second definition) (CEO đang trốn tránh trách nhiệm đối với nhân viên của ông ta.)

Hỏi &Đáp phổ biến

04/28

Hoàn thành biểu thức với một bài kiểm tra!

Chúng ta sẽ nói chuyện với nhân viên cứu hộ, người cho rằng cộng đồng quốc tế đã bác bỏ trách nhiệm của nó trong việc bảo vệ...