"Watching [someone/something] like a hawk" có thông dụng không?

Câu trả lời của người bản ngữ
Rebecca
Cụm từ này thông dụng bạn nhé! Ex: My mom said she's gonna be watching me like a hawk to make sure I study. (Mẹ tôi nói sẽ trông chừng tôi 24/7 để chắc chắn là tôi học bài.) Ex: Her superiors were watching her like a hawk to see if she'd mess up. (Cấp trên trông chừng cô ấy rất kỹ đề phòng nếu cô ấy làm sai.) Ex: I was watching him like a hawk, but he disappeared. (Tôi đã trông chừng anh ta rất kỹ nhưng anh ta đã biến mất.) Ex: I'll watch your bag like a hawk. I won't take my eyes off of it. (Anh sẽ trông chừng túi cho em. Anh sẽ không rời mắt khỏi nó đâu.)