"Net" trong câu này có nghĩa là gì? Không phải nó được dùng trong thể thao sao?

Câu trả lời của người bản ngữ
Rebecca
Không phải bạn nhé, "net sales" (daonh thu thuần) là thuật ngữ thương mại, chỉ tổng doanh số sau khi trừ đi các khoản đổi trả, chiết khấu, giảm giá hay khuyến mại. Ex: Net sales have increased by 10% over the last quarter. (Doanh thu thuần đã tăng lên 10% so với quý trước.) Ex: Our net sales have gone down as consumers are spending less due to inflation. (Doanh thu thuần của chúng ta đã giảm xuống vì khách hàng chi tiết ít hơn do ảnh hưởng của lạm phát.)