RedKiwi đưa thêm ví dụ sử dụng cụm từ "in the early days" giúp mình với nhé!
Câu trả lời của người bản ngữ
Rebecca
Cụm từ này chỉ cái gì đó bắt đầu trong quá khứ. Ex: In the early days of cinema, people used to dress up to go watch films. (Khi cinema mới xuất hiện, mọi người thường mặc đồ đẹp đi xem phim.) Ex: No one thought our cell phones would end up being this small in the early days of tech. (Những ngày đầu công nghệ xuất hiện không ai nghĩ điện thoại di động có thể nhỏ như thế này.) Ex: In the early days of our project, we struggled a lot with determining our main goal. (Những ngày đầu bắt tay vào dự án, chúng ta đã gặp rất nhiều khó khăn trong việc xác định mục tiêu chính.) Ex: We thought our business would not succeed in the early days. (Ban đầu chúng tôi đã nghĩ là công việc kinh doanh sẽ không thành công.)