Discloselà gì?

Câu trả lời của người bản ngữ
Rebecca
Disclosecó nghĩa là thảo luận một cái gì đó công khai. Nó thường được sử dụng để mô tả một bí mật mới hoặc được che giấu. Nó cũng có thể đề cập đến việc tiết lộ hoặc xuất bản một cái gì đó. Ví dụ: She disclosed to me the whereabouts of his brother. (Cô ấy tiết lộ nơi ở của anh trai mình) Ví dụ: I could never disclose private information about a patient. It's against policy. (Tôi không thể tiết lộ thông tin cá nhân về bệnh nhân, điều đó vi phạm chính sách của chúng tôi.) Ví dụ: The videotape disclosed who stole the costume. (Đoạn băng video này tiết lộ thủ phạm đã đánh cắp trang phục.)