"Precedent busting" có nghĩa là gì? Cách nói này có phù hợp trong bài phát biểu trang trọng không?

Câu trả lời của người bản ngữ
Rebecca
Trong câu này "precedent-busting" là tính từ ghép được sử dụng để diễn tả "appointments" (bổ nhiệm), là những lần bổ nhiệm mới này đang phá vỡ quy chuẩn và thay đổi điều được mong đợi trong các vai trò của Nội Các. Tôi không nghĩ cách kết hợp này thông dụng, nhưng trong trường hợp này nó hoàn toàn phù hợp. Ex: Having three managers at the store is a precedent-busting occurrence. We used to have only one. (Chưa từng có ba người quản lý ở cùng một cửa hàng. Chúng tôi từng chỉ có một quản lý thôi.) Ex: The town elected its first female mayor! I'd say that's precedent-busting. (Thị trấn lần đầu tiên bầu thị trường là nữa! Đây là một điều chưa từng xảy ra.)