prospectivelà gì? Tôi có thể sử dụng nó trong những tình huống nào?

Câu trả lời của người bản ngữ
Rebecca
prospectivelà một tính từ có nghĩa là được mong đợi, là trong tương lai. Đó cũng là điều có thể xảy ra. Chúng ta đang nói về những người sẽ trở thành nhà kinh tế, hoặc những người đang bắt đầu quan tâm đến việc trở thành một nhà kinh tế. Ví dụ: We had an open day for prospective students at our university. (Chúng tôi đã tổ chức một ngày mở cửa cho sinh viên tương lai.) Ví dụ: We're looking at prospective changes in the product. (Chúng tôi đang xem xét các thay đổi trong tương lai đối với sản phẩm.)