"Hood" có nghĩa là gì?
Câu trả lời của người bản ngữ
Rebecca
"Hood" trong câu này chỉ mui xe ô tô. Ex: The mechanic closed the hood of the car after fixing the engine. (Sau khi sửa xong động cơ, người thợ sửa đóng mui xe lại.) Ex: There is a dent in my car hood. (Phần mui ô tô có vết lõm.)