ECB là viết tắt của chữ gì?

Câu trả lời của người bản ngữ
Rebecca
ECB là viết tắt của European Central Bank - Ngân hàng trung ương châu Âu. Ex: The ECB released a statement recently about worldwide inflation. (Gần đây ECB đã tuyên bố về lạm phát toàn cầu.) Ex: The ECB and other central banks around the world are concerned about inflation. (ECB và các ngân hàng trung ương khác trên thế giới đang lo lắng về lạm phát.)