ratherlàm gì ở đây?

Câu trả lời của người bản ngữ
Rebecca
Các rathertrong ngữ cảnh này được sử dụng để chỉ ra mức độ của một cái gì đó. Các từ tương tự bao gồm somewhat (phần nào), fairly (đáng kể), quite (khá), relatively (tương đối) và pretty (khá). Trong tất cả các từ đồng nghĩa này, ratherlà trang trọng nhất. Ví dụ: I feel rather tired today. (Hôm nay tôi khá mệt.) Ví dụ: Our conversation was rather strange. (Cuộc trò chuyện của chúng tôi khá kỳ lạ.)