Từ đồng nghĩa với “in other words” là gì?
Câu trả lời của người bản ngữ
Rebecca
"In other words" được sử dụng khi bạn muốn nói về một điều, và bạn đã nói đến điều này rồi nhưng bạn muốn dùng cách khác để diễn đạt. Ex: I have an important meeting. In other words, I can't make it to your party. (Tôi phải tham dự một buổi họp quan trọng. Nói cách khác, tôi không thể đến bữa tiệc của cậu được.) Một vài cụm từ có nghĩa tương tự "in other words" là "namely", "put differently", "simply put", and "put more simply". Ex: Vegetables are rich in fiber. Simply put, they are good for you. (Rau có nhiều chất xơ. Nói đơn giản hơn, rau tốt cho con.)