"Petty theft" là gì? Tại sao tự nhiên cậu ấy lại nhắc đến cụm từ này?
Câu trả lời của người bản ngữ
Rebecca
Trong các thuật ngữ ngành luật, "petty theft" chỉ hành động ăn trộm tài sản hay đồ đạc không có giá trị cao (ăn cắp vặt). Mẹ của cậu ấy cảm thấy buồn và cậu ấy đang cố gắn làm mẹ vui bằng cách nhắc là mẹ có bằng tiến sĩ cho đến khi cậu ấy nhận ra rằng tên trên tấm bằng không phải tên của mẹ - ý là mẹ cậu ấy đã ăn trộm tấm bằng đó. Ex: The suspect was arrested on suspicions of petty theft. (Tội phạm tình nghi đã bị bắt vì bị nghi ngờ ăn trộm vặt.) Ex: The man was charged with petty theft after he stole a radio. (Sau khi anh ta ăn trộm chiếc đài, anh ta bị phạt vì tội ăn cắp vặt.)