"Checkout" là gì? Có phải nó chỉ được sử dụng trong cửa hàng tạp hóa đúng không?
Câu trả lời của người bản ngữ
Rebecca
"A checkout" là nơi thanh toán tiền, nơi mà người mua có thể mua hàng từ cửa hàng. Ex: The cashier works at the checkout. (Nhân viên thu ngân làm ở quầy thu ngân.) Ex: He went to the checkout to buy headphones. (Anh ấy đến quầy thu ngân để trả tiền tai nghe.)