student asking question

Cụm từ "heart-shaped face" có thông dụng không?

teacher

Câu trả lời của người bản ngữ

Rebecca

Cách diễn đạt này rất thông dụng để miêu tả khuôn mặt của một người. Các từ miêu tả khuôn mặt khác như: oval (khuôn mặt trái xoan), round (khuôn mặt hình tròn), square (khuôn mặt hình vuông), heart (khuôn mặt hình trái tim), long (khuôn mặt dài), và "diamond" (khuôn mặt hình kim cương). Ex: I have a round face, so many people think I'm younger than I actually am. (Vì tôi có khuôn mặt tròn, nên nhiều người nghĩ tôi trẻ hơn tuổi.) Ex: I have a long face so I prefer to have bangs. (Khuôn mặt tôi dài nên tôi thích để mái.)

Hỏi &Đáp phổ biến

04/20

Hoàn thành biểu thức với một bài kiểm tra!

Heidi có khuôn mặt hình trái tim, tóc ngắn, xoăn, màu nâu và thấp.