Tại sao lại dùng "a" trước danh từ số nhiều "great savings"?
Câu trả lời của người bản ngữ
Rebecca
Có vẻ như người kể chuyện đã phạm sai lầm ở đây. Bạn nói đúng, viết a không đúng ngữ pháp. Nếu bạn trừ đi bài viết a, bạn sẽ có được câu đúng.
Rebecca
Có vẻ như người kể chuyện đã phạm sai lầm ở đây. Bạn nói đúng, viết a không đúng ngữ pháp. Nếu bạn trừ đi bài viết a, bạn sẽ có được câu đúng.
04/25
1
"Peel back" có nghĩa là gì? Khi nào thì tôi có thể sử dụng cụm từ này?
"To peel back layers of something" có nghĩa là tiết lộ cái gì đó, thường là cái được ẩn sâu hoặc khó tìm. Cụm từ này có nguồn gốc từ hành tây, và hành tây thì có nhiều lớp. Ex: Getting to know her is like peeling back the layers of an onion. (Hiểu cô ấy hơn giống như việc bóc hành tây vậy.) Ex: Once you peel back different layers of complexity, you can reveal the core. (Một khi bạn bóc tách dần các lớp phức tạp đi thì bạn sẽ thấy cái lõi.)
2
"Poise" có nghĩa là gì? Tôi có thể dùng "manner" thay thế cho "poise" được không?
Được bạn nhé! Bạn có thể dùng "manner" thay thế cho "poise". "Poise" có nghĩa là phong thái tao nhã hoặc có kiểm soát. Ex: Her poise when ballroom dancing was perfect. (Cử chỉ của cô ấy khi nhảy dạ hội thật hoàn hảo.) Ex: Tiana's manner of speaking was very poised. (Phong thái nói chuyện của Tiana rất tao nhã.)
3
"Give me a break" có nghĩa là gì?
"Give me a break" là cách nói khác của "go easy on me" hoặc để nói với người khác là đừng chỉ trích họ thậm tệ nữa, đặt ít áp lực lên họ. Cụm từ này cũng có thể được dùng khi một người tức giận hoặc không tin tưởng. Ex: Oh, give me a break. You'll never be as good as I am. (Oh, xin người. Cậu sẽ không bao giờ tốt như tớ đâu.) Ex: I haven't played the flute in a while. Give me a break! (Lâu lắm rồi tôi không chơi sáo. Đừng ép tôi nữa!) Ex: Give him a break. He's still learning how to do the job. (Đừng khiến anh ấy áp lực quá. Anh ấy vẫn đang học việc.)
4
RedKiwi có thể giải thích kĩ hơn về câu hỏi “what are you up to?” được không?
"What are you up to?" là một câu phổ biến trong tiếng Anh, nó có nghĩa là "What are you doing?" hay "What's new in your life?". Nó dùng để hỏi người khác về tình hình hiện tại và những sự kiện mới đang xảy ra trong cuộc sống của người đấy. Sau đây là một vài ví dụ khác: A: Hey! What are you up to? (Này! Cậu đang làm gì thế?) B: I'm just watching t.v. (Tớ xem TV thôi.) A: I haven't seen you in so long! What are you up to? (Lâu rồi không gặp cậu! Thế nào rồi?) B: It has been a long time! I'm actually working at a law firm now. (Cũng lâu rồi nhỉ! Thực ra mình đang làm việc cho một công ty luật.) A: Wow, that's great! (Quá tuyệt!) Đừng sợ sử dụng mẫu câu thông dụng và dễ hiểu này bạn nhé! Chân thành cảm ơn bạn vì câu hỏi này!
5
"Saving" trong câu này có nghĩa là gì?
Danh từ "savings" chỉ khoản tiền tiết kiệm. "Someone's life savings" là tổng số tiền mà một người tiết kiệm được trong cả cuộc đời. Ex: The boy puts his savings in a piggy bank. (Cậu bé để tiền tiết kiệm trong lợn.) Ex: I deposit most of the money I earn in my savings account. (Tôi cho hết tiền tôi kiếm được vào tài khoản tiết kiệm.)
Hoàn thành biểu thức với một bài kiểm tra!
Mua hàng ở cửa hàng miễn thuế có thể tiết kiệm được rất nhiều nếu bạn mua rượu hoặc thuốc lá