Từ đồng nghĩa của "carry out" là gì?
Câu trả lời của người bản ngữ
Rebecca
Chắc bạn cũng biết, 'carry out' có nghĩa là thực hiện hoặc hoàn thành một hoạt động. Sau đây là một vài từ đồng nghĩa execute; implement; go through; put through; follow-through; follow up; follow out; accomplish; action; carry through; fulfill.