Từ đồng nghĩa của "resale" là gì?
Câu trả lời của người bản ngữ
Rebecca
Một vài từ đồng nghĩa của "resale" là "second-hand," "rebuy," và "swap". Tuy nhiên, trong ngành công nghiệp kinh doanh thời trang đã qua sử dụng thì "resale" và "second-hand" được sử dụng phổ biến nhất. Ex: I have recently gotten involved in the fashion resale market. (Gần đây tôi có làm việc liên quan đến thị trường kinh doanh thời gian đã qua sử dụng.) Ex: I like to buy second-hand goods. (Tôi thích mua đồ đã qua sử dụng.)