student asking question

Từ đồng nghĩa của cụm từ “check it out” là gì?

teacher

Câu trả lời của người bản ngữ

Rebecca

Câu hỏi rất hay! Một số từ đồng nghĩa của "check it out" là "take a look" "investigate" và "examine". Những từ đồng nghĩa này có sắc thái khác nhau, vậy nên cần xem xét tình huống để sử dụng sao cho phù hợp. Ex: Can you take a look at this and see if I did it right? (Cậu có thể xem cái này xem tôi có làm đúng không được không?) Ex: It seems like my computer has a virus, I should probably investigate. (Có vẻ như máy tính của tôi có virus, tôi phải kiểm tra mới được.) Ex: The doctor will examine you to make sure you are well. (Bác sĩ sẽ kiểm tra để đảm bảo rằng bạn vẫn khỏe mạnh.)

Hỏi &Đáp phổ biến

04/24

Hoàn thành biểu thức với một bài kiểm tra!

Nhìn xem! Cái gì kia?