Có phổ biến để sử dụng Salvagenhư thế này không?
Câu trả lời của người bản ngữ
Rebecca
Vâng, việc sử dụng salvageở đây là phổ biến. Salvagecó nghĩa là lưu hoặc bảo vệ một cái gì đó để nó không bị vỡ. Nếu bạn làm nứt vỏ dừa theo cách anh ta đã làm, bạn có thể mở nó mà không làm đổ nước dừa. Ví dụ: My art project was ruined, but I managed to salvage some of it. (Dự án nghệ thuật của tôi là một mớ hỗn độn, nhưng tôi đã cố gắng giữ một số trong số đó.) Ví dụ: He salvaged the data from the corrupted computer file. (Anh ta lấy dữ liệu ra khỏi một tệp máy tính bị hỏng) Ví dụ: I dropped my lunch, but I managed to salvage some to get by. (bỏ bữa trưa, nhưng bằng cách nào đó đã xoay sở để làm cho nó có thể ăn được.)