Naivelà gì?

Câu trả lời của người bản ngữ
Rebecca
Câu naivetrong câu này đề cập đến việc thiếu kinh nghiệm, ngây thơ hoặc ngây thơ về điều gì đó. Nó cũng đề cập đến việc trở thành một kẻ ngốc nếu bạn không có phán đoán hoặc sự khôn ngoan về một tình huống. Ví dụ: Jane acted naively when they asked her questions. She pretended to know nothing. (Khi được hỏi, Jane hành động như thể cô ấy không biết gì cả.) Ví dụ: I was so naive when I said yes to that scammer! They took all my money. (Tôi đủ ngây thơ để trả lời kẻ lừa đảo! họ đã đánh cắp tất cả tiền của tôi.) => Thiếu phán đoán hoặc khôn ngoan trong một tình huống Ví dụ: Peter was so naive in his twenties. He's matured a lot now. (Peter rất ngây thơ ở tuổi đôi mươi, nhưng bây giờ anh ấy đã trưởng thành rất nhiều.)