Cụm từ "fizzle out" có được sử dụng thường xuyên trong các tình huống thông thường không?
Câu trả lời của người bản ngữ
Rebecca
Có bạn nhé, cụm từ "fizzle out" có chút không trang trọng và có thể được sử dụng trong các tình huống thông thường. "To fizzle out" có nghĩa là dần dần dừng lại, hoặc đi đến cuối cùng. Ex: After she moved away, their relationship fizzled out. (Sau khi cô ấy chuyển đi, mối quan hệ của họ dần dần kết thúc.) Ex: The crowd fizzled out when the game ended. (Đám đông dần dần tản ra khi trận đấu kết thúc.)