"Vindicate" có nghĩa là gì? Có phải tôi chỉ có thể sử dụng từ này khi nói đến luật pháp hay tòa án thôi đúng không?

Câu trả lời của người bản ngữ
Rebecca
"Vindicate" có nghĩa là biện hộ, xác minh một người không làm điều phạm pháp. Từ này thường được dùng khi nói đến luật pháp hoặc tòa án, nhưng cũng được dùng khi nói đến quy tắc, quy định. Nó có thể được sử dụng trong các tình huống khác, nhưng giọng điệu của nó sẽ có ý nhấn mạnh hơn. Ex: The school thought a student cheated, but he was vindicated yesterday. (Nhà trường nghĩ một học sinh đã gian lận, nhưng hôm qua cậu ấy đã được minh oan.) Ex: I wonder if they'll vindicate him in court next week. (Tôi tò mò không biết liệu họ có minh oan được cho anh ấy vào phiên tòa tuần sau không.)