"Geofencing" là gì?

Câu trả lời của người bản ngữ
Rebecca
"Geofencing" là một thuật ngữ công nghệ. "A Geofence" là một ranh giới hay một chu vi ảo cho một địa điểm thực. Khi một thiết bị vào khu vực này, thì tiếng báo động sẽ phát ra. Có thể những người khác không biết vị trí của bạn, nhưng họ có thể dùng "geofence" này để tìm ra bạn. Ex: When I got to the mall, I received an email from my favourite store there. (Khi tôi vào khu trung tâm thương mại, tôi nhận được email của cửa hàng tôi thích ở đó.) Ex: Some countries use geofencing via BlueTooth to track COVID-19 cases. (Một vào quốc gia sử dụng geofencing qua BlueTooth để theo dõi những ca mắc COVID-19.) Ex: Geofencing improves marketing. (Geofencing giúp cải thiện hoạt động marketing.) Ex: I went to orientation at my university today and received so many alerts about textbooks for sale. They have efficient geofencing. (Tôi đã đến buổi định hướng ở trường và tôi nhận được nhiều thông báo về các loại sách được bày bán ở đó. Hệ thống geofencing của họ hiệu quả thật đấy.)