itđang đề cập đến điều gì ở đây?

Câu trả lời của người bản ngữ
Rebecca
Itđã được đề cập trong câu trước, và nó đề cập đến chuyến bay ngắn nhất trên thế giới, chỉ kéo dài khoảng 80 giây.
Rebecca
Itđã được đề cập trong câu trước, và nó đề cập đến chuyến bay ngắn nhất trên thế giới, chỉ kéo dài khoảng 80 giây.
04/21
1
"Count" trong câu này có nghĩa là gì? Nó khác với "counting numbers" đúng không?
Trong câu này "count" có nghĩa là "matters" (quan trọng). Vậy nên người nói đang nói là "it's the thought that matters [is important]." Ex: Your vote still counts even if you cast an empty ballot. (Phiếu bầu của bạn vẫn được tính kể cả khi bạn bỏ phiếu trống.) Ex: This is your last shot. Make it count! (Đây là cơ hội cuối cùng của cậu. Làm cho ra trò vào!)
2
"Get proofed" có thông dụng không?
"Get proofed" trong trường hợp này là cách nói ngắn gọn của "get proof-read", có nghĩa là một người đọc tài liệu của người khác và kiểm tra lỗi. "Proofed" không phải là từ thông dụng và thực ra là sai ngữ pháp. Cách nói đúng nhất là "proof-read". Ex: She is proof-reading my essay so I can edit it. (Cô ấy đang chữa lỗi bài luận của tôi để tôi có thể sửa nó.)
3
Quirkslà gì?
Quirksđề cập đến thái độ và thói quen đứng vững, thú vị và độc đáo của ai đó, điều mà người khác có thể thấy hơi kỳ lạ và bất thường. Ví dụ: She has some strange quirks. (Cô ấy có một thói quen hơi kỳ lạ.) Ví dụ: He has this quirk where he touches his ear before he eats his food. (Cậu bé có thói quen chạm vào tai trước khi ăn.)
4
ongiới từ duy nhất bạn có thể sử dụng liên quan đến SNS?
Khi nói về việc làm một SNS, onlà giới từ được sử dụng phổ biến nhất. Ngoài giới từ, havelà động từ được sử dụng phổ biến nhất. Ví dụ: I haven't been on Facebook for a long time, so I don't know what people are up to. (Tôi đã không sử dụng Facebook trong một thời gian dài, vì vậy tôi không biết mọi người đang làm gì.) Ví dụ: Do you have Instagram? Let's follow each other. (Bạn có Instagram không?
5
Anh ấy nói với giọng mệnh lệnh, tại sao lại dùng "will" ở đây?
Anh ấy đang nói với giọng thông báo chính thức! Từ "will" được sử dụng để ám chỉ rằng điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai. Từ này được sử dụng trong cả hai tình huống là hướng dẫn và dự đoán tương lai. Trong trường hợp này, anh ấy nói rằng mọi người trong phòng sẽ đứng lên khi thẩm phán vào. Ex: Oh, sorry. I forgot your drink. Sally will go back and get it! (Oh, tớ xin lỗi. Tớ quên đồ uống của cậu rồi. Sally sẽ quay lại lấy!) Ex: Keep watching! You will see how the ballet dancers point their toes. (Cứ quan sát đi! Em sẽ thấy diễn viên múa ba lê đứng bằng ngón cái như thế nào.)
Hoàn thành biểu thức với một bài kiểm tra!
This
year
I've
been
flying
it
for
50
years
in
Orkney.
Đến năm nay là tôi đã lái máy bay ở Orkney được 50 năm rồi.