find outlà gì?

Câu trả lời của người bản ngữ
Rebecca
Find outlà một cụm động từ, có nghĩa là để biết một sự kiện hoặc thông tin. Ví dụ: I'll find out what she's getting you for Christmas. (Tôi sẽ tìm hiểu những gì cô ấy đã mua cho Giáng sinh của bạn!) Ví dụ: We found out that he stays in a hotel down the road. (Chúng tôi phát hiện ra rằng anh ấy ở tại một khách sạn gần đó) Có: A: How did you find out about this party? (Làm thế nào bạn biết về bữa tiệc này?) B: My friend told me about it! (một người bạn của tôi đã nói với tôi!)