Từ "wave" trong câu này có nghĩa là gì?

Câu trả lời của người bản ngữ
Rebecca
Từ "wave" trong câu này tương tự như "stage" (giai đoạn) hay "step" (bước). Đợt "wave" thứ nhất là lần xâm lược thứ nhất. Sau đó họ rút lui và chuẩn bị cho đợt xâm lược thứ hai. Ex: We had a sale today. The first wave of customers came in at lunchtime. The second wave came in the afternoon. (Hôm nay chúng ta thực hiện đợt giảm giá. Đợt khách đầu tiên đến vào giờ ăn trưa. Đợt khách thứ hai đến vào buổi chiều.) Ex: A wave of happiness suddenly came over me. Then I was sad again. (Một làn sóng hạnh phúc ập đến tôi. Sau đó tôi lại buồn.)