"Vested in [something]" có nghĩa là gì? Trong trường hợp nào thì tôi có thể sử dụng nó?
Câu trả lời của người bản ngữ
Rebecca
"Vested" có nghĩa là "given to" hay "authorised by" (được ủy quyền, ủy thác). Từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Từ này được sử dụng bởi những người có quyền hành. Từ này được các mục sư sử dụng nhiều trong lễ cưới! Bạn có thể sử dụng "vested" với nghĩa là hứng thú cá nhân về sự thành công của cái gì đó. Here "vested" means "given to" or "authorised by". It's not common in casual conversation. It's used by those with authority. It's a well-known line for the priest to say in wedding ceremonies! You can also use "vested" to mean a personal interest in the success of something. Ex: By the power vested in me, I pronounce you husband and wife. (Với quyền hạn của mình, ta tuyên bố hai con trở thành vợ chồng.) => Có nghĩa tương tự như "By the power given to me" Ex: The government has vested authority to look after its citizens. (Chính phủ trao quyền chăm sóc công dân.) Ex: I have a vested interest in the success of your business. (Tôi rất hứng thú với thành công của hoạt động kinh doanh của cậu.) Ex: I'm vested in my studies. I need to do well! (Tôi chịu trách nhiệm việc học của mình. Tôi cần học tập tốt!)