Xu hướng
- 01.Tại sao cô ấy lại nói "distracting" trong câu này?
Cô ấy dùng "distracting" với nghĩa là mọi người không thể tập trung làm việc vì những mâu thuẫn trong các mối quan hệ. Ex: Henry's fidgeting is distracting me from my project. (Việc Henry thấp thỏm làm tôi không thể tập trung vào dự án của mình.) Ex: The singing outside is very distracting. (Tiếng hát bên ngoài khiến người khác không thể tập trung được.)
- 02.Có phải "peck me if you must" có nghĩa tương tự với "kill me if you must"?
Đúng vậy, "peck me if you must" trong trường hợp này có nghĩa tương tự với "kill me if you must", ám chỉ rằng những con thiên nga khác có thể giết nó bằng cách mổ nó.
- 03."At the seams" có nghĩa là gì?
"To come apart at the seams/fall apart at the seams" là thành ngữ có nghĩa là cái gì đó sắp bị vỡ - ai đó hay cái gì đó đang trong tình trạng tồi tệ. Trong video này, cụm từ này được sử dụng để nói về tình trạng xấu của các ngành công nghiệp khác, như thể sẽ suy thoái. Ex: Mary has not slept in days. She looks like she will come apart at the seams. (Mary đã không ngủ mấy ngày rồi. Có vẻ như cô ấy sắp gục rồi.) Ex: The company has not many any profit in months. It seems as if it will fall apart at the seams. (Nhiều tháng rồi công ty không tạo ra nhiều lợi nhuận. Có vẻ như công ty sắp phá sản rồi.)
- 04."Eyes of history" có nghĩa là gì?
Anh ấy nói "the eyes of history" là có ý rằng điều này rất quan trọng khi xem xét việc loại trừ các thành viên LGBTQ trong nhiều lĩnh vực xã hội trước đây, bao gồm cả các vị trí chính phủ. Vì vậy, nó như thể lịch sử đang theo dõi khoảnh khắc này. Nó cũng có nghĩa là một ngày nào đó đây sẽ là một phần của lịch sử. Ex: The eyes of history on the royal family, considering Prince Harry's decision to leave to the USA. (Lịch sử đang hướng về gia đình hoàng gia về quyết định của hoàng tử Harry sẽ đến Mỹ.) Ex: The eyes of history are on this medical breakthrough. (Lịch sự ghi nhận sự đột phá về lĩnh vực y học.)
- 05."I'll flip you for it" có nghĩa là gì? Cụm từ này có thông dụng không?
Cụm từ này thường được sử dụng khi cá cược bằng các tung đồng xu. Một cách nói khác là "I'll bet you for it", và nó cũng được sử dụng trong tình huống khác ngoài tình huống cá cược bằng đồng xu. Ex: Who's paying for dinner? I'll flip you for it. (Ai trả tiền bữa tối đây? Tôi tung đồng xu nhé.) Ex: Wanna make a bet for lunch? Whoever yawns first during the meeting today is the loser. (Muốn cá cược cho bữa trưa không? Ai ngáp trong buổi họp ngày hôm nay trước sẽ là người thua cuộc.)
- 06.Có phải "walk out" trong câu này có nghĩa tương tự như "retirement" đúng không?
Không phải bạn nhé. Ý của nó chính là nghĩa đen, bước ra khỏi cửa ngân hàng. Nhưng bạn nói đúng, thời gian họ ở đó cũng đủ dài để họ "retire" - nghỉ hưu. Nó có nghĩa tương tự như "finish" hoặc "end". Ex: When the competition is over, we'll walk out winners. (Khi cuộc thi kết thúc, chúng ta sẽ là những người chiến thắng.) Ex: She'll walk out of the school grounds a graduate at the end of the year. (Cuối năm nay cô ấy sẽ bước ra khỏi trường và là một học sinh đã tốt nghiệp.)
- 07."Of" trong câu này có nghĩa là gì? Cấu trúc "[chủ ngữ] + [động từ tobe] + of + ~" có thông dụng không?
Giới từ "of" được sử dụng để nói về mối quan hệ giữa hai thứ. Trong trường hơp này, "you're of two different worlds" có thể được hiểu là "you're from two different worlds", "of" thể hiện mối quan hệ giữa hai người đến từ hai thế giới khác nhau. Bạn có thể nói là "to be of different worlds" hoặc bạn sử dụng "from" thay thế cho "of" nhưng câu gốc là mẫu câu thông dụng. Ex: They are of different educational backgrounds. (Nền tảng giáo dục của họ khác nhau.) Ex: They are of Japanese heritage. (Đó là những di sản của Nhật Bản.)
- 08."A church", "cathedral" và "Basilica" khác nhau như thế nào?
Thỉnh thoảng "a church" được coi là một nhóm người hơn là một tòa nhà. Khi chỉ một tòa nhà, nó không chỉ một dạng tòa nhà cụ thể nào cả, nó phụ thuộc vào loại nhà thờ nữa. "A cathedral" là một tòa nhà lớn có "a bishop" (giám mục). "A basilica" là tên gọi được đặt cho nhà thờ dựa vào kiến trúc, sự cổ kính và vai trò của nó, nó thường liên quan đến kiến trúc La Mã cổ đại. Ex: My friend goes to church in somebody's house. (Bạn tôi đến giáo đường ở nhà của một người nào đó.) Ex: We saw the cathedral 'Notre-dame de Paris' during our vacation. It was beautiful. (Trong chuyến đi du lịch, chúng tôi đã nhìn thấy thánh đường 'Notre-dame de Paris'. Thánh đường rất đẹp.) Ex: St Peter's Basilica is a church in Vatican City and is quite well known. (Thánh đường St Peter là một nhà thờ ở phố Vatican, và nó rất nổi tiếng.)
- 09."Tarpaulin" có nghĩa là gì?
"Tarpaulin" là tấm bạt, dùng để che đậy. Thường thì nó chấm thấm nước, vậy nên nó được dùng để bảo vệ bề ngoài của đồ vật như khiên, xe, đồ nội thất... Ex: We can bring a tarpaulin in case it rains. (Chúng ta có thể mang theo tấm bạt, đề phòng trời mưa.) Ex: My parents draped tarpaulins over our patio furniture for rain protection. (Cha mẹ tôi phủ tấm bạt lên đồ đạc ngoài hiên để chống mưa.)
- 010.Wasabilà gì?
Trong video này, cái bạn nhìn thấy màu xanh lá cây là wasabi. Nó thường được phục vụ với sushi hoặc sashimi. Nó có một hương vị hơi mạnh, hạt dẻ. Ví dụ: I don't like eating sushi with wasabi as it's too spicy for me. (Wasabi quá cay đối với tôi, vì vậy tôi không ăn wasabi khi ăn sushi.) Ví dụ: Wasabi is a great condiment to eat with raw fish. (Wasabi là một loại gia vị tuyệt vời để ăn sashimi.)