leak prooflà gì?
Câu trả lời của người bản ngữ
Rebecca
Leak-prooflà một tính từ được sử dụng để mô tả một cái gì đó không bị rò rỉ. Từ leak-proofđược sử dụng để giải thích rằng hộp được thiết kế để ngăn chặn rò rỉ. Ví dụ: This container is leak-proof, so it is perfect for transporting food over long distances. (Container này được thiết kế để chống rò rỉ, làm cho nó phù hợp để vận chuyển đường dài) Ví dụ: My water bottle was not leak-proof, so the documents on my desk got wet. (Chai nước của tôi không chống rò rỉ, vì vậy giấy tờ trên bàn của tôi bị ướt.)