Aislelà gì?
Câu trả lời của người bản ngữ
Rebecca
Aisleđề cập đến lối đi giữa các hàng ghế trong nhà thờ, nhà hát, xe lửa và máy bay chở khách, hoặc giữa các kệ của siêu thị. Ví dụ: The salt is on aisle five. (Muối nằm trong đoạn văn 5.) Ví dụ: The bride was escorted by her father down the aisle. (Cô dâu được cha hộ tống xuống hành lang đến bàn cưới) Ví dụ: Do you want an aisle seat or a window seat on the plane? (Trên máy bay, chỗ nào tốt hơn, ghế gần lối đi hay ghế bên cửa sổ?)