Xu hướng
- 01."Buried" trong câu này có nghĩa là gì?
Câu hỏi rất hay. Từ "bury" trong câu này có thể hơi khó hiểu. Tuy nhiên một nghĩa của "bury" là "immerse", "absorb", hay "engross". Bạn có thể đã nghe những câu sau rồi. Ex: She buried herself in her work. (Cô ấy vùi mình trong công việc.) Ex: He was buried in housework throughout the week. (Cả tuần này anh ấy đều bận việc nhà.) Chúng ta thường thấy từ "bury" được sử dụng với các từ "head" hoặc "face", đặc biệt khi đọc. Trong tình huống này, người nói đang nói rằng cậu ấy rất tập trung đọc, nhìn bản đồ, nên cằm của cậu ấy "cắm" vào bản đồ đó. Ex: His head was buried in a good book. (Anh ấy cắm đầu đọc một cuốn sách hay.) Ex: That book must be very interesting, considering how his face is buried in it. (Cuốn sách đấy chắc hay lắm, nhìn anh ấy cắm đầu đọc kìa.)
- 02."Doing" trong câu này có nghĩa là gì?
"Doing" trong câu này có nghĩa là "pick" hay "choose". Cách dùng này của "do" không thông dụng. Từ "doing" được sử dụng cho trường hợp này thay vì "picking" hay "choosing" để tạo sự độc đáo, khác biệt. Sau đây là ví dụ "do" có nghĩa là "choose": Ex: I wanted to do that topic for the project but she's already doing it. (Tôi muốn làm chủ đề đó cho dự án nhưng cô ấy đang làm mất rồi.)
- 03.Tôi nói "outside something" thay cho "outside of something" có được không?
Được bạn nhé! Câu vẫn đúng ngữ pháp khi ta lược bỏ "of" trong câu này. Tuy nhiên không phải lúc nào bạn cũng lược bỏ "of" được. Sau đây là một vài ví dụ bạn có thể lược bỏ "of": Ex: I'm outside the gate. (Tôi đang ở bên ngoài cổng.) Ex: He lives just outside of New York City. (Anh ấy sống phía ngoài thành phố New York.) Sau đây là một vài ví dụ bạn không thể lược bỏ "of": Ex: We are outside of the Appalachian mountains. (Chúng ta đang ở phía ngoài rặng núi Appalachian.) Ex: She is outside of the lake. (Cô ấy đang ở ngoài hồ.)
- 04.Tại sao lại dùng "like to tell" mà không dùng "told"?
"Liked to tell" trong trường hợp này ám chỉ việc một người thường nói hay thích nói với mọi người về chuyện gì đó, nó có nghĩa hơi khác so với "told", vì "told" không thể hiện tần xuất hay cảm xúc về việc nói cho người khác về chuyện gì đó. Vì "liked" là động từ chính trong cụm từ "liked to tell", "liked" được chia ở dạng quá khứ, và "told" ở dạng nguyên thể "tell".
- 05.Có phải "awesome" cũng có nghĩa tương tự như "good" đúng không?
Đúng vậy, nghĩa của "awesome" cũng tương tự như "good", nhưng rộng hơn. "Awesome" ám chỉ điều gì đó còn tốt hơn "good", và có nghĩa tương tự như "amazing". "Good" chỉ có nghĩa là không tệ, và nhiều khi "good" chỉ có nghĩa là ổn. Ex: This book is awesome. (Cuốn sách hay lắm.) Ex: This book is good. (Cuốn sách hay đấy.) Câu đầu tiên ám chỉ rằng cuốn sách đó hay hơn cuốn sách của câu thứ hai, "awesome" khiến cho câu nghe như cuốn sách thực sự rất hay. Còn từ "good" chỉ ám chỉ rằng cuốn sách ổn.
- 06."This" có phải là chỉ trò chơi oản tù tì không?
"This" trong câu này chỉ việc Joey và Chandler dành thời gian cho nhau. "I miss this" có nghĩa được hiểu là "I miss hanging out with you."
- 07."Demo" có nghĩa là gì? RedKiwi đưa thêm ví dụ giúp mình được không?
"Demo" là viết tắt của "demonstration", được dùng khi bạn muốn cho người khác biết cách làm cái gì đó, hay điều bạn có thể làm. Trong ngành công nghiệp âm nhạc, bạn thường đưa cho công ty bản demo âm nhạc trước khi bạn ký hợp đồng và ghi âm bản nhạc của bạn, để chứng tỏ với họ là bạn có tài năng. Trong câu nay, Chris đưa cho BTS bản demo ý tưởng của ca khúc. Ex: Play Taylor's demo for the company, Jen. I think she'll become a great singer! (Jen, mở bản demo của Taylor cho công ty nghe đi. Tôi nghĩ cô ấy sẽ trở thành một ca sĩ nổi tiếng.) Ex: Let me give you a short demo, so you'll know what to do during the work presentation. (Để tôi đưa cho cậu bản demo ngắn rồi cậu sẽ biết cần làm gì trong bài thuyết trình.) Ex: Can you give us a quick demo, of what to do if there's a fire, George? (Cậu làm một bản demo ngắn gọn những điều cần làm nếu có hỏa hoạn được không, George?) Ex: I really liked your demo of the song! Let's work on it together. (Tôi rất thích bản demo bài hát của cậu! Chúng ta cùng hợp tác làm bài này đi.)
- 08.Có phải "sweet" có nghĩa tương tự như "lovely" đúng không?
Đúng vậy! "Sweet" có nghĩa tương tự như "charming", "lovely", "agreeable" hay "great". Từ này dùng để miêu tả người có tốt bụng, lễ phép, nhiệt tình. Ex: Wow, you're so sweet! I can't believe you planned this amazing party for my birthday. (Wow, anh thật lãng mạn! Em không thể tin được anh lại tổ chức tiệc sinh nhật cho em.) Ex: My boyfriend is really sweet. He's always considerate and understanding of me. (Bạn trai tôi rất ngọt ngào. Anh ấy luôn quan tâm và thấu hiểu tôi.)
- 09.Tôi nghe nói "Cheshire" là tên một quận ở Anh. Vậy có phải "Cheshire cat" là giống mèo có thật ở Anh không?
Vẻ ngoài của chú mèo Cheshire được xây dựng dựa trên giống mèo Anh lông ngắn ở Anh. Giống mèo này nổi tiếng toàn thế giới vì vẻ ngoài khác biệt và dễ thương. Chú mèo Cheshire trong phim này nổi tiếng về nụ cười toe toét và tính cách tinh nghịch, nhưng trong thực tế giống mèo Anh lông ngắn rất hiền, được thuần dưỡng và không nghịch ngợm.
- 010.Tôi không hiểu cấu trúc "No.2 Hot 100 best". RedKiwi giải thích giúp mình với nhé.
"Hot 100 best" là tên bảng xếp hạng các bài hát nổi tiếng trên toàn thế giới. "No. 2" là bài hát ở vị trí thứ hai trong danh sách "Hot 100 best". Họ nói rằng "Gangnam Style" đứng vị trí thứ hai trong bảng xếp hạng.
Xem tất cả nội dung
"Turn back" có thể được sử dụng với nghĩa đen hoặc nghĩa bóng chỉ hành động quay lại. Ex: Don't turn back now on your dreams. You've come so far already. (Đừng từ bỏ ước mơ của mình. Cậu đã đi được rất xa rồi.) Ex: We need to turn back on the street we just came from. This is the wrong direction. (Chúng ta phải quay lại con đường trước đó. Hướng này sai rồi.)
"Tariff" là cách nói trang trọng hơn của "import tax" (thuế nhập khẩu), là thuế mà cá nhân hay công ty phải trả để nhập khẩu sản phẩm vào công ty. Cụm từ "tariff free" được sử dụng để chỉ sản phẩm nhập khẩu không mất thuế. Ex: Importing personal items to my country is tariff-free. (Nhập khẩu sản phẩm cá nhân vào đất nước tôi được miễn thuế.) Ex: Clothing produced in Mexico can be imported tariff-free to the United States. (Quần áo được sản xuất ở Mexico được nhập khẩu miễn thuế vào Mỹ.)
"All hands on deck" ban đầu là mệnh lệnh trên tàu yêu cầu tất cả các thủy thủ lập tức lên tàu. Tuy nhiên, hiện nay cụm từ này được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày với nghĩa là tất cả mọi người cùng tham gia hoạt động nào đó. Ex: I will need all hands on deck to prepare for the party. (Tôi sẽ cần tất cả mọi người chung ta chuẩn bị cho bữa tiệc.) Ex: The deadline is very close, so it's all hands on deck at the moment. (Hạn chót sắp tới rồi, nên tất cả mọi người đều đang chung tay làm.)
Nói "shout out you" là sai ngữ pháp. Bởi vì "shut out" là cụm động từ và giới từ "out" phải theo sau tân ngữ, vậy câu đúng phải là "shut you out". Khi câu có tân ngữ, giới từ của một vài cụm động từ sẽ theo sau tân ngữ của câu. Tuy nhiên, đối với một vài cụm động từ, tân ngữ có thể đứng trước hay sau giới từ, nên bạn cần phải biết cách sử dụng của cụm động từ mà bạn muốn dùng. Sau đây là một vài ví dụ giới từ của cụm động từ theo sau tân ngữ: Ex: I can't lift you up. (Anh không thể nhấc em lên.) Ex: Take your coat off and stay awhile. (Cởi áo khoác ra đi và ngồi đây một chút.) Ex: I don't know how to turn the oven off. (Em không biết tắt lò nướng như nào.)
Cụm từ “set aside” có nghĩa là đợi để làm gì đó sau hoặc để dành cái gì đó cho mục đích cụ thể. Ex: I set aside my homework to do tomorrow. (Tôi để lại bài tập về nhà để ngày mai làm.) Ex: He set aside the money he earned from his job for vacation. (Anh ấy để dành tiền kiếm được để đi du lịch.) Trong trường hợp này, "set aside" có nghĩa tương tự như "save". Vậy nên khi họ nói rằng một phần ngân sách được "set aside" để mua đồng phục, có nghĩa là họ đang dành tiền trong ngân sách để mua đồng phục.