Xu hướng
- 01.Tại sao lại dùng động từ đuôi "ing" sau "to"?
Câu này dùng thì hiện tại tiếp diễn và động từ thêm đuôi "ing" để thể hiện rằng hành động vẫn tiếp tục diễn ra. Thì hiện tại tiếp diễn không thường được sử dụng sau "to" nhưng trong câu này thì khác, vì nó theo sau "close to'. Ex: I was so close to falling asleep when the dog started barking. (Tôi sắp ngủ đến nơi rồi thì chó bắt đầu sủa.) Ex: You are so close to winning the race - keep going! (Cậu sắp thắng trận đua rồi - tiếp tục cố gắng!)
- 02."Sec" có nghĩa là gì?
"Sec" là viết tắt của "second" (giây). Ex: Wait a sec, I have to do something. (Đợi chút, tôi làm cái này đã.)
- 03."When" trong câu này có cần thiết không?
Về cơ bản thì từ "when" không cần thiết trong câu này, tuy nhiên người nói dùng nó để nói đến một tình huống giả thuyết hay lời cầu khẩn. Vì vậy nên sử dụng "when" trong tình huống này vì dựa vào nó người nghe có thể hiểu và đoán được ý còn lại của câu. Ex: What if when you go to work, you get into an argument with a coworker. How should you react? (Nếu khi làm việc, bạn có mẫu thuẫn với đồng nghiệp. Bạn sẽ phản ứng như thế nào?) Ex: When you check your email, you should answer emails in order of priority. (Khi kiểm tra email, bạn nên trả lời email theo thứ tự quan trọng.)
- 04."'em" là chữ viết tắt của chữ gì?
'em là chữ viết tắt của chữ "them".
- 05."Water" trong câu này có nghĩa là gì?
Hình ảnh "water" trong phần mở đầu của bài hát này là phép ẩn dụ. "The river" (dòng sông) được nhắc tới là cuộc sống của cô ấy, "waters" là hình ảnh ẩn dụ của dòng sông đấy. Cô ấy nói rằng cô ấy vẫn còn hi vọng trong cuộc sống. "Waters" thường được sử dụng làm phép ẩn dụ chỉ một tình huống trong cuộc sống hoặc cách sự việc xảy ra. Ex: These waters are deep, be careful what information you look for. (Tình huống này rất phức tạp, cẩn thận với thông tin anh đang tìm kiếm đấy.) Ex: There's no hope in these waters. = There's no hope in this situation. (Tình huống này chẳng còn hi vọng gì.)
- 06."Once" có cần thiết trong câu này không?
"Once" có cần thiết trong câu này bạn nhé bởi vì nó đi theo cụm với "again", "once again" có nghĩa là "one more time" (một lần nữa). Ex: Although I had noodles for dinner last night, I'm having them tonight once again. (Mặc dù tối qua tôi ăn mỳ rồi, nhưng tối nay tôi sẽ vẫn ăn mỳ.) Ex: Once again, you don't listen to what I have to say. (Lại một lần nữa anh không nghe em nói.)
- 07.I'd let you had I known it tôi không biết nhiều ngữ pháp.
Đó là một câu hỏi hay. I'd let youlà tên viết tắt của I would have let you. Từ haveở đây ngụ ý had known. Doja Catđang nói rằng nếu bạn biết trước mong muốn và cảm xúc của người khác về bạn, bạn sẽ cho phép chúng xảy ra. Lời bài hát này là lời bài hát tiếp theo, why don't you say so (Tại sao bạn không nói điều đó?) và được kết nối ngữ nghĩa với Cấu trúc câu độc đáo này được viết theo cách này bởi vì đó là một bài hát và chúng ta thường không nói theo cách này. Đó là một bài hát, vì vậy lời bài hát được viết một cách thơ mộng hoặc nhịp nhàng hơn một chút so với cuộc trò chuyện hàng ngày, vì vậy nó có thể nghe hơi khó xử.
- 08.Thậm chí 1 độ C có thực sự làm thay đổi khí hậu?
Vâng, một sự thay đổi chỉ 1 độ C có thể ảnh hưởng đến khí hậu. Thoạt nhìn, một độ C có vẻ không nhiều, nhưng nó khá quan trọng vì nó có nghĩa là nhiệt độ trung bình của toàn bộ hành tinh đã tăng thêm 1 độ C so với trước đây. Khi hành tinh nóng lên, nó làm xáo trộn sự cân bằng của hệ thống khí hậu, có tác động lớn đến thời tiết, do đó nhiệt độ trung bình tăng có thể có tác động tiêu cực đến biến đổi khí hậu.
- 09."Make it" trong câu có thường được sử dụng không?
Có. "Made it" thường được sử dụng trong tiếng Anh. Cụm này có nghĩa là tham gia sự kiện, đạt được thành tích, đến đúng giờ. I made it to the ballet recital. (Tôi đã tham gia một buổi biểu diễn ba lê đơn.) Can you make it to my play next Saturday? (Cậu có thể tham dự vở kịch của mình vào thứ bảy tuần tới không?) I will try and make it work on time. (Tôi sẽ cố gắng hoàn thành nó đúng hạn.)
- 010."Fairy tale" và "folk tale" khác nhau như thế nào?
Folk tales (hay folktales) (câu chuyện dân gian) là truyện truyền miệng từ thế hệ này sang thế hệ khác. "Folk tales" có thể bao gồm cả truyền ngụ ngôn và truyện cổ tích, nhưng ngược lại thì không hẳn đúng. "Fairytales" là truyện cổ tích, câu chuyện về phép thuật, có các nhân vật như phù thủy, các sinh vật cổ tích... Rất nhiều nhà lịch sử họ tin rằng truyện cổ tích lần đầu xuất hiện vào những năm 1800, khi các tác giả châu Âu trở nên nổi tiếng về các câu chuyện dân gian và dùng các câu chuyện để thu hút tầng lớp quý tộc. Vậy nên bạn có thể hiểu truyện dân gian là cơ sở cho truyện cổ tích ngày nay.
Xem tất cả nội dung
Câu này có nghĩa là cô ấy vượt qua những thử thách như thế chúng rất dễ dàng. "Walls" có nghĩa là thử thách, "open door" ám chỉ thử thách rất dễ. Ex: I feel like I've hit a wall with this project. I don't know what to do. (Tôi cảm thấy như mình tôi đang ở bước đường cùng. Tôi không biết làm gì với dự án này nữa.) Ex: The opportunity was like an open door! So I took it. (Cơ hội này rất dễ có được! Nên tôi đã nắm lấy.)
make itnày là một thành ngữ có nghĩa là sống sót hoặc vượt qua một nhiệm vụ khó khăn. Điều đó có nghĩa là họ nghĩ rằng sẽ không thể sống. Ví dụ: You're gonna make it little buddy. (Tôi có thể.) Ví dụ: Our cat had 6 kittens but only 4 of the made it. (Con mèo đã sinh ra 6 chú mèo con, nhưng chỉ có 4 con sống sót)
Thực ra, "sir" không chỉ dùng cho cấp trên là đàn ông. "Sir" là cách nói lịch sự để xưng hô với đàn ông, không hẳn phải là cấp trên, hay cấp quản lý. Trong trường hợp này, nó chỉ là cách lịch sự để chỉ một người đàn ông. Với phụ nữ, bạn có thể dùng từ "Miss" (chỉ phụ nữ trẻ tuổi và chưa kết hôn" còn "Madame" (chỉ phụ nữ nhiều tuổi hơn và đã kết hôn). Ex: Hello Sir, how can I help you today? (Xin chào ngài, tôi có thể giúp gì cho ngài không?) Ex: This Miss appears to be lost. (Có vẻ quý cô này đang bị lạc.)
"Do you" đứng ở đầu câu đã bị lược bỏ. Câu đầy đủ là "Do you want to watch..." Trong giao tiếp thông thường, bạn có thể thấy rằng nhiều từ bị lược bỏ khi nói, đó là vì dù không có những từ đấy, người nghe vẫn hiểu, câu vẫn rõ nghĩa. Các từ vẫn thường bị lược vỏ là trợ động từ, mạo từ, sở hữu cách, và đại từ nhân xưng. Ex: (Do you) Know where it is? (Cậu có biết nó ở đâu không?) A: How's Annie? (Annie thấy thế nào rồi?) B:(She is) Not feeling well. (Cô ấy thấy không khỏe.) A: How are you? (Cậu thấy thế nào?) B: (I am) Doing well. (Tớ ổn.) Ex: (Are) You ready? (Cậu sẵn sàng chưa?)
Khi viết, nếu số nhỏ từ 1 đến 10 thì phải viết rõ chữ, số lớn hơn 10 thì viết dạng số. Ex: I have one cat and two dogs. (Tôi có một con mèo và hai con chó.) Ex: There are 365 days in a year. (Một năm có 365 ngày.)